☎Điện thoại: 02253.667989 – 0915.526384

STT Hệ đào tạo Tên nghề đào tạo Văn bằng/Chứng chỉ cấp sau tốt nghiệp Tổng thời gian đào tạo  Học phí Thời gian học Ghi chú
I ĐÀO TẠO THƯỜNG XUYÊN
1 Ngắn hạn Vận hành xe nâng hàng Chứng chỉ đào tạo 2 Tuần  3.000.000 Linh hoạt  
2 Ngắn hạn Vận hành cần trục, cầu trục Chứng chỉ đào tạo 1 Tuần  3.000.000 Linh hoạt  
4 Ngắn hạn Hàn điện cơ bản Chứng chỉ đào tạo 1 Tuần  3.000.000 Linh hoạt  
5 Ngắn hạn Hàn điện, cắt khí cơ bản Chứng chỉ đào tạo 2 Tuần  5.000.000 Linh hoạt  
6 Ngắn hạn Hàn Mig, Mag Chứng chỉ đào tạo 2 Tuần  5.500.000 Linh hoạt  
7 Ngắn hạn Hàn Tig Chứng chỉ đào tạo 2 Tuần  5.500.000 Linh hoạt  
8 Ngắn hạn Tiện cơ bản Chứng chỉ đào tạo 1 Tuần  4.000.000 Linh hoạt  
9 Ngắn hạn Phay cơ bản Chứng chỉ đào tạo 1 Tuần  4.000.000 Linh hoạt  
II ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ SƠ CẤP BẬC 1
1 Sơ cấp Sửa chữa ô tô Chứng chỉ sơ cấp bậc 1 3 Tháng  6.000.000 Linh hoạt  
2 Sơ cấp Hàn Chứng chỉ sơ cấp bậc 1 3 Tháng  7.000.000 Linh hoạt  
3 Sơ cấp Cắt gọt kim loại Chứng chỉ sơ cấp bậc 1 3 Tháng  10.000.000 Linh hoạt  
4 Sơ cấp Vận hành xe nâng hàng Chứng chỉ sơ cấp bậc 1 3 Tháng  5.000.000 Linh hoạt  
5 Sơ cấp Vận hành cần trục ,cầu trục Chứng chỉ sơ cấp bậc 1 3 Tháng  9.000.000 Linh hoạt  
III ĐÀO TẠO LIÊN THÔNG (Cùng ngành nghề)
1 Liên thông SC-TC Cắt gọt kim loại – CNC Bằng TN trung cấp 1 Năm  18.000.000 Linh hoạt  
2 Liên thông SC-TC Hàn Bằng TN trung cấp 1 Năm  18.000.000 Linh hoạt  
3 Liên thông SC-TC Công nghệ ô tô Bằng TN trung cấp 1 Năm  18.000.000 Linh hoạt  
4 Liên thông TC-CĐ Cắt gọt kim loại – CNC Bằng TN cao đẳng 1 Năm  18.000.000 Linh hoạt  
5 Liên thông TC-CĐ Hàn Bằng TN cao đẳng 1 Năm  18.000.000 Linh hoạt  
6 Liên thông TC-CĐ Công nghệ ô tô Bằng TN cao đẳng 1 Năm  18.000.000 Linh hoạt  
IV ĐÀO TẠO BẰNG 2 (Trái ngành nghề)
1 Trugn cấp Cắt gọt kim loại – CNC Bằng TN trung cấp 1 Năm  18.000.000 Linh hoạt  
2 Trugn cấp Hàn Bằng TN trung cấp 1 Năm  18.000.000 Linh hoạt  
3 Trugn cấp Công nghệ ô tô Bằng TN trung cấp 1 Năm  18.000.000 Linh hoạt  
4 Cao đẳng Cắt gọt kim loại – CNC Bằng TN cao đẳng 2 Năm  36.000.000 Linh hoạt  
5 Cao đẳng Hàn Bằng TN cao đẳng 2 Năm  36.000.000 Linh hoạt  
6 Cao đẳng Công nghệ ô tô Bằng TN cao đẳng 2 Năm  36.000.000 Linh hoạt  
STT Hệ đào tạo Tên nghề đào tạo Văn bằng/Chứng chỉ cấp sau tốt nghiệp Tổng thời gian đào tạo  Học phí  Thời gian học Ghi chú
I ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ SƠ CẤP BẬC 1
1 Sơ cấp Điện công nghiệp Chứng chỉ sơ cấp bậc 1 3 Tháng   10.000.000 Linh hoạt  
2 Sơ cấp Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí Chứng chỉ sơ cấp bậc 1 3 Tháng   10.000.000 Linh hoạt  
3 Sơ cấp Điện tử công nghiệp Chứng chỉ sơ cấp bậc 1 3 Tháng   10.000.000 Linh hoạt  
II ĐÀO TẠO LIÊN THÔNG (Cùng ngành nghề)
1 Liên thông SC-TC Điện công nghiệp Bằng TN trung cấp 1 Năm   15.000.000 Linh hoạt  
2 Liên thông SC-TC Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí Bằng TN trung cấp 1 Năm   15.000.000 Linh hoạt  
3 Liên thông SC-TC Điện tử công nghiệp Bằng TN trung cấp 1 Năm   15.000.000 Linh hoạt  
4 Liên thông TC-CĐ Điện công nghiệp Bằng TN cao đẳng 1 Năm   15.000.000 Linh hoạt  
5 Liên thông TC-CĐ Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí Bằng TN cao đẳng 1 Năm   15.000.000 Linh hoạt  
6 Liên thông TC-CĐ Điện tử công nghiệp Bằng TN cao đẳng 1 Năm   15.000.000 Linh hoạt  
III ĐÀO TẠO BẰNG 2 (Trái ngành nghề)
1 Trugn cấp Điện công nghiệp Bằng TN trung cấp 15 Tháng   22.000.000 Linh hoạt  
2 Trugn cấp Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí Bằng TN trung cấp 15 Tháng   22.000.000 Linh hoạt  
3 Trugn cấp Điện tử công nghiệp Bằng TN trung cấp 15 Tháng   22.000.000 Linh hoạt  
4 Cao đẳng Điện công nghiệp Bằng TN cao đẳng 2 Năm   32.000.000 Linh hoạt  
5 Cao đẳng Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí Bằng TN cao đẳng 2 Năm   32.000.000 Linh hoạt  
6 Cao đẳng Điện tử công nghiệp Bằng TN cao đẳng 2 Năm   32.000.000 Linh hoạt  
STT Hệ đào tạo Tên nghề đào tạo Văn bằng/Chứng chỉ cấp sau tốt nghiệp Tổng thời gian đào tạo  Học phí  Thời gian học Ghi chú
I ĐÀO TẠO THƯỜNG XUYÊN
1 Ngắn hạn Massage bấm huyệt trị liệu Chứng chỉ đào tạo 9 Tuần  4.000.000  Linh hoạt 10 HV trở lên
II ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ SƠ CẤP BẬC 1
1 Sơ cấp Chăm sóc sắc đẹp Chứng chỉ sơ cấp bậc 1 12 Tuần  10.000.000đ (Lớp 1HV)
9.000.000đ (Lớp 2HV)
8.000.000đ (Lớp từ 3HV) 
Linh hoạt  
2 Sơ cấp Kỹ thuật trang điểm Chứng chỉ sơ cấp bậc 1 12 Tuần  
3 Sơ cấp Kỹ thuật chăm sóc và vẽ móng Chứng chỉ sơ cấp bậc 1 12 Tuần  
STT Hệ đào tạo Tên nghề đào tạo Văn bằng/Chứng chỉ cấp sau tốt nghiệp Tổng thời gian đào tạo  Học phí
(Tháng) 
Thời gian học Ghi chú
I ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ SƠ CẤP
1 Sơ cấp bậc 1 Tiếng Trung Quốc Chứng chỉ sơ cấp bậc 1 3 buổi/tuần (3 Tháng)     1.500.000 Chính quy / Ngoài giờ 15-20 HS/Lớp
2 Sơ cấp bậc 2 Tiếng Trung Quốc Chứng chỉ sơ cấp bậc 2 3 buổi/tuần (6 Tháng)     1.500.000 Chính quy / Ngoài giờ
3 Sơ cấp bậc 3 Tiếng Trung Quốc Chứng chỉ sơ cấp bậc 3 3 buổi/tuần (9 Tháng)     1.500.000 Chính quy / Ngoài giờ
II ĐÀO TẠO TRUNG CẤP
1 Trung cấp Tiếng Trung Quốc Bằng TN Trung cấp 5 buổi/tuần (18 Tháng)     1.500.000 Chính quy / Ngoài giờ
III ĐÀO TẠO CAO ĐẲNG
1 Cao đẳng Tiếng Trung Quốc Bằng TN Cao đẳng 5 buổi/tuần (2.5 Năm)     1.500.000 Chính quy / Ngoài giờ

 

STT Hệ đào tạo Tên nghề đào tạo Văn bằng/Chứng chỉ cấp sau tốt nghiệp Tổng thời gian đào tạo  Học phí Thời gian học Ghi chú
I ĐÀO TẠO THƯỜNG XUYÊN
1 Ngắn hạn Vận hành xe nâng hàng Chứng chỉ đào tạo 2 Tuần  3.000.000 Linh hoạt  
2 Ngắn hạn Vận hành cần trục, cầu trục Chứng chỉ đào tạo 1 Tuần  3.000.000 Linh hoạt  
4 Ngắn hạn Hàn điện cơ bản Chứng chỉ đào tạo 1 Tuần  3.000.000 Linh hoạt  
5 Ngắn hạn Hàn điện, cắt khí cơ bản Chứng chỉ đào tạo 2 Tuần  5.000.000 Linh hoạt  
6 Ngắn hạn Hàn Mig, Mag Chứng chỉ đào tạo 2 Tuần  5.500.000 Linh hoạt  
7 Ngắn hạn Hàn Tig Chứng chỉ đào tạo 2 Tuần  5.500.000 Linh hoạt  
8 Ngắn hạn Tiện cơ bản Chứng chỉ đào tạo 1 Tuần  4.000.000 Linh hoạt  
9 Ngắn hạn Phay cơ bản Chứng chỉ đào tạo 1 Tuần  4.000.000 Linh hoạt  
II ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ SƠ CẤP BẬC 1
1 Sơ cấp Sửa chữa ô tô Chứng chỉ sơ cấp bậc 1 3 Tháng  6.000.000 Linh hoạt  
2 Sơ cấp Hàn Chứng chỉ sơ cấp bậc 1 3 Tháng  7.000.000 Linh hoạt  
3 Sơ cấp Cắt gọt kim loại Chứng chỉ sơ cấp bậc 1 3 Tháng  10.000.000 Linh hoạt  
4 Sơ cấp Vận hành xe nâng hàng Chứng chỉ sơ cấp bậc 1 3 Tháng  5.000.000 Linh hoạt  
5 Sơ cấp Vận hành cần trục ,cầu trục Chứng chỉ sơ cấp bậc 1 3 Tháng  9.000.000 Linh hoạt  
III ĐÀO TẠO LIÊN THÔNG (Cùng ngành nghề)
1 Liên thông SC-TC Cắt gọt kim loại – CNC Bằng TN trung cấp 1 Năm  18.000.000 Linh hoạt  
2 Liên thông SC-TC Hàn Bằng TN trung cấp 1 Năm  18.000.000 Linh hoạt  
3 Liên thông SC-TC Công nghệ ô tô Bằng TN trung cấp 1 Năm  18.000.000 Linh hoạt  
4 Liên thông TC-CĐ Cắt gọt kim loại – CNC Bằng TN cao đẳng 1 Năm  18.000.000 Linh hoạt  
5 Liên thông TC-CĐ Hàn Bằng TN cao đẳng 1 Năm  18.000.000 Linh hoạt  
6 Liên thông TC-CĐ Công nghệ ô tô Bằng TN cao đẳng 1 Năm  18.000.000 Linh hoạt  
IV ĐÀO TẠO BẰNG 2 (Trái ngành nghề)
1 Trugn cấp Cắt gọt kim loại – CNC Bằng TN trung cấp 1 Năm  18.000.000 Linh hoạt  
2 Trugn cấp Hàn Bằng TN trung cấp 1 Năm  18.000.000 Linh hoạt  
3 Trugn cấp Công nghệ ô tô Bằng TN trung cấp 1 Năm  18.000.000 Linh hoạt  
4 Cao đẳng Cắt gọt kim loại – CNC Bằng TN cao đẳng 2 Năm  36.000.000 Linh hoạt  
5 Cao đẳng Hàn Bằng TN cao đẳng 2 Năm  36.000.000 Linh hoạt  
6 Cao đẳng Công nghệ ô tô Bằng TN cao đẳng 2 Năm  36.000.000 Linh hoạt  
STT Hệ đào tạo Tên nghề đào tạo Văn bằng/Chứng chỉ cấp sau tốt nghiệp Tổng thời gian đào tạo  Học phí  Thời gian học Ghi chú
I ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ SƠ CẤP BẬC 1
1 Sơ cấp Điện công nghiệp Chứng chỉ sơ cấp bậc 1 3 Tháng   10.000.000 Linh hoạt  
2 Sơ cấp Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí Chứng chỉ sơ cấp bậc 1 3 Tháng   10.000.000 Linh hoạt  
3 Sơ cấp Điện tử công nghiệp Chứng chỉ sơ cấp bậc 1 3 Tháng   10.000.000 Linh hoạt  
II ĐÀO TẠO LIÊN THÔNG (Cùng ngành nghề)
1 Liên thông SC-TC Điện công nghiệp Bằng TN trung cấp 1 Năm   15.000.000 Linh hoạt  
2 Liên thông SC-TC Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí Bằng TN trung cấp 1 Năm   15.000.000 Linh hoạt  
3 Liên thông SC-TC Điện tử công nghiệp Bằng TN trung cấp 1 Năm   15.000.000 Linh hoạt  
4 Liên thông TC-CĐ Điện công nghiệp Bằng TN cao đẳng 1 Năm   15.000.000 Linh hoạt  
5 Liên thông TC-CĐ Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí Bằng TN cao đẳng 1 Năm   15.000.000 Linh hoạt  
6 Liên thông TC-CĐ Điện tử công nghiệp Bằng TN cao đẳng 1 Năm   15.000.000 Linh hoạt  
III ĐÀO TẠO BẰNG 2 (Trái ngành nghề)
1 Trugn cấp Điện công nghiệp Bằng TN trung cấp 15 Tháng   22.000.000 Linh hoạt  
2 Trugn cấp Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí Bằng TN trung cấp 15 Tháng   22.000.000 Linh hoạt  
3 Trugn cấp Điện tử công nghiệp Bằng TN trung cấp 15 Tháng   22.000.000 Linh hoạt  
4 Cao đẳng Điện công nghiệp Bằng TN cao đẳng 2 Năm   32.000.000 Linh hoạt  
5 Cao đẳng Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí Bằng TN cao đẳng 2 Năm   32.000.000 Linh hoạt  
6 Cao đẳng Điện tử công nghiệp Bằng TN cao đẳng 2 Năm   32.000.000 Linh hoạt  
STT Hệ đào tạo Tên nghề đào tạo Văn bằng/Chứng chỉ cấp sau tốt nghiệp Tổng thời gian đào tạo  Học phí  Thời gian học Ghi chú
I ĐÀO TẠO THƯỜNG XUYÊN
1 Ngắn hạn Massage bấm huyệt trị liệu Chứng chỉ đào tạo 9 Tuần  4.000.000  Linh hoạt 10 HV trở lên
II ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ SƠ CẤP BẬC 1
1 Sơ cấp Chăm sóc sắc đẹp Chứng chỉ sơ cấp bậc 1 12 Tuần  10.000.000đ (Lớp 1HV)
9.000.000đ (Lớp 2HV)
8.000.000đ (Lớp từ 3HV) 
Linh hoạt  
2 Sơ cấp Kỹ thuật trang điểm Chứng chỉ sơ cấp bậc 1 12 Tuần  
3 Sơ cấp Kỹ thuật chăm sóc và vẽ móng Chứng chỉ sơ cấp bậc 1 12 Tuần  
STT Hệ đào tạo Tên nghề đào tạo Văn bằng/Chứng chỉ cấp sau tốt nghiệp Tổng thời gian đào tạo  Học phí
(Tháng) 
Thời gian học Ghi chú
I ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ SƠ CẤP
1 Sơ cấp bậc 1 Tiếng Trung Quốc Chứng chỉ sơ cấp bậc 1 3 buổi/tuần (3 Tháng)     1.500.000 Chính quy / Ngoài giờ 15-20 HS/Lớp
2 Sơ cấp bậc 2 Tiếng Trung Quốc Chứng chỉ sơ cấp bậc 2 3 buổi/tuần (6 Tháng)     1.500.000 Chính quy / Ngoài giờ
3 Sơ cấp bậc 3 Tiếng Trung Quốc Chứng chỉ sơ cấp bậc 3 3 buổi/tuần (9 Tháng)     1.500.000 Chính quy / Ngoài giờ
II ĐÀO TẠO TRUNG CẤP
1 Trung cấp Tiếng Trung Quốc Bằng TN Trung cấp 5 buổi/tuần (18 Tháng)     1.500.000 Chính quy / Ngoài giờ
III ĐÀO TẠO CAO ĐẲNG
1 Cao đẳng Tiếng Trung Quốc Bằng TN Cao đẳng 5 buổi/tuần (2.5 Năm)     1.500.000 Chính quy / Ngoài giờ